Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
state bank


noun
a bank chartered by a state rather than by the federal government
Hypernyms:
depository financial institution, bank, banking concern, banking company

Related search result for "state bank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.